Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
icing
['aisiη]
|
danh từ
sự đóng băng
sự ướp nước đá, sự ướp lạnh
kem lòng trắng trứng; đường cô phủ trên mặt bánh ngọt ( (cũng) frosting )
(hàng không) sự đóng băng trên máy bay; lớp băng phủ trên máy bay