Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
housebreaking
['hausbreikiη]
|
danh từ
sự lẻn vào nhà để ăn trộm giữa ban ngày