Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
high-ranker
['hai,ræηkə]
|
danh từ
người ở địa vị cao, cán bộ cao, quan to