Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
hickory
['hikəri]
|
danh từ
cây mại châu
gỗ mại châu
gậy (làm bằng gỗ) mại châu