Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
haze
[heiz]
|
danh từ
mù, sương mù, khói mù, bụi mù
sự mơ hồ, sự lờ mờ
sự hoang mang, sự rối rắm (trong đầu óc)
ngoại động từ
làm mù (trời...), phủ mờ
ngoại động từ
(hàng hải) bắt làm việc quần quật
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bắt nạt, ăn hiếp