Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
handbreadth
['hænd,bredθ]
|
danh từ
đơn vị chiều dài biến đổi từ 63, 5 đến 102 milimet (căn cứ trên chiều rộng của bàn tay).