Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
guardian
['gɑ:djən]
|
danh từ
người canh gác; người bảo vệ
(pháp lý) người giám hộ (tài sản...)