Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
guaranty
['gærənti]
|
danh từ (pháp lý)
sự bảo đảm, sự bảo lãnh
vật bảo đảm; giấy bảo đảm