Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
grout
[graut]
|
danh từ
(kiến trúc) vữa lỏng (để trát kẽ hở ở tường)
ngoại động từ
trát (kẽ hở ở tường) bằng vữa lỏng
ủi (đất) bằng mồm (lợn)
Từ liên quan
ceiling mortar plaster wall