Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
grenadine
[,grenə'di:n]
|
danh từ
món thịt bê rán vàng, món thịt gà rán vàng
xi rô lựu