Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
glee
[gli:]
|
danh từ
niềm hân hoan, niềm vui sướng
(âm nhạc) bài hát ba bè; bái hát bốn bè