Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
gismo
['gizməʊ]
|
danh từ (như) gizmo ( số nhiều gismos)
(tiếng lóng) đồ dùng, đồ đạc