Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
girth
[gə:θ]
|
danh từ
đai yên (ngựa)
đường vòng quanh (ngực, thân cây...); chu vi
ngoại động từ
nịt đai yên (ngựa)
đo vòng (ngực, thân cây...)
bao quanh
Từ liên quan
girt measure