Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
gig
[gig]
|
danh từ
xe độc mã hai bánh
(hàng hải) xuồng nhỏ dành riêng cho thuyền trưởng
hợp đồng thuê ban nhạc biểu diễn
cái xiên đâm cá
ngoại động từ
đâm (cá) bằng xiên
Từ liên quan
boat carriage