Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
gentle-hearted
['dʒentl'ha:tid]
|
tính từ
có lòng tốt; có thiện chí