Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
frumenty
['fru:mənti]
|
Cách viết khác : furmety ['fə:miti]
danh từ
cháo bột mì (nấu với đường, sữa, quế)