Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
fourchette
[fu:ə'∫et]
|
danh từ
cái nĩa
(giải phẫu) chạc âm hộ
(động vật) xương chạc (ức chim)