Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
flecker
['flekə]
|
ngoại động từ
làm lốm đốm, chấm lốm đốm
rải (rắc) thành từng mảng