Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
fissiped
['fisipid]
|
tính từ
có chân chẻ; có ngón tách rời
danh từ
động vật có chân chẻ
Từ liên quan
bear carnivorous cat dog mammal