Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
filter
['filtə]
|
danh từ
cái lọc, máy lọc (xăng, không khí)
(nhiếp ảnh) cái lọc (ánh sáng)
(rađiô) bộ lọc
(thông tục) đầu lọc (ở đầu điếu thuốc lá)
đèn tín hiệu cho phép rẽ trái
ngoại động từ ( (cũng) filtrate )
lọc
nội động từ ( (cũng) filtrate )
ngấm qua; thấm qua; thấm vào, xâm nhập
tiết lộ ra; lọt ra (tin tức...)
nối (vào đường (giao thông))