Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
ferry
['feri]
|
danh từ
bến phà
phà
(pháp lý) quyền chở phà
ngoại động từ
chuyên chở (hàng, người...) bằng phà; qua (sông...) bằng phà
(hàng không) lái (máy bay mới) ra sân bay
nội động từ
qua sông bằng phà
đi đi lại lại từ bên này sang bên kia sông (thuyền...)
Từ liên quan
transport vehicle