Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
fenks
[fenks]
|
danh từ số nhiều
phần xơ của mỡ cá voi
cặn mỡ cá voi