Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
fender
['fendə]
|
danh từ
vật chắn, lá chắn, cái cản sốc (ở phía trước ô tô); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái chắn bùn
(ngành đường sắt) ghi sắt chắn than; cái gạt đá (ở phía trước đầu máy xe lửa)
(hàng hải) đệm chắn (bó dây hoặc bánh xe cũ treo ở mạn tàu để làm giảm nhẹ sự va chạm thành tàu vào bến, vào tàu khác...)