Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
fencing
['fensiη]
|
danh từ
sự rào giậu
hàng rào; vật liệu làm hàng rào
(kỹ thuật) cái chắn
thuật đánh kiếm
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự tranh luận
sự che chở, sự bảo vệ
sự đẩy lui, sự ngăn chặn được, sự tránh được, sự gạt được
sự oa trữ của gian