Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
feint
[feint]
|
danh từ
(quân sự) (thể dục,thể thao) đòn nhử; đòn nghi binh; động tác giả
tính từ
(nói về giấy) có những đường in mờ nhạt
nội động từ
(quân sự); (thể dục,thể thao) đánh nhử; đánh nghi binh; làm động tác giả
Từ liên quan
deceive pretend