Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
feigned
[feind]
|
tính từ
giả vờ, giả đò
bịa, bịa đặt
giả, giả mạo