Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
far-sightedness
['fɑ:'saitidnis]
|
danh từ
tật viễn thị
sự nhìn xa thấy rộng; tính biết lo xa