Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
fallow
['fælou]
|
danh từ
đất bỏ hoang
tính từ
không canh tác, bỏ hoang
không được trau dồi, không được rèn luyện (trí tuệ, trí óc)
ngoại động từ
bỏ hoang
Từ liên quan
plough plow