Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
extravagate
[eks'trævəgeit]
|
nội động từ (từ hiếm,nghĩa hiếm)
đi lạc (đường); lầm lạc
đi quá xa giới hạn
(nghĩa bóng) quá ngông cuồng