Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
eviscerate
[i'visəreit]
|
ngoại động từ
moi ruột
(nghĩa bóng) moi mất (tước mất) những phần cốt yếu