Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
established
[is'tæbli∫t]
|
tính từ
đã thành lập, đã thiết lập
đã được đặt (vào một địa vị)
đã xác minh (sự kiện...)
đã được đưa vào (thói quen, sự tín ngưỡng...)
đã chính thức hoá (nhà thờ)
đã định, đã chắc, được củng cố; đã thích nghi
có uy tín