Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
equestrienne
[i,kwestri'en]
|
danh từ
người đàn bà cưỡi ngựa
người đàn bà làm xiếc trên ngựa