Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
ephor
['efɔ:]
|
danh từ
viên thanh tra, viên giám sát, êfô ( Hy-lạp)
(sử học) quan ngự sử, êfô ( Hy-lạp)