Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
emigrate
['emigreit]
|
nội động từ
di cư
(thông tục) đổi chỗ ở
ngoại động từ
đưa (ai) di cư
Từ liên quan
citizen deny emigrant