Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
emboss
[im'bɔs]
|
ngoại động từ
chạm nổi, rập nổi, làm nổi