Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
embarrassment
[im'bærəsmənt]
|
danh từ
sự lúng túng, sự ngượng ngịu; tình trạng lúng túng, tình trạng bối rối
điều làm lúng túng, điều làm bối rối; điều làm ngượng