Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
embark
[im'bɑ:k]
|
Cách viết khác : imbark [im'bɑ:k]
ngoại động từ
cho lên tàu (lính, hàng...)
nội động từ
lên tàu
( + in , upon ) lao vào, dấn mình vào, bắt tay vào (công việc gì...)
Từ liên quan
board capital invest passenger