Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
earing
['iəriη]
|
danh từ
(hàng hải) dây tai (dùng để buộc góc buồm trên vào cột buồm)