Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
dresser
['dresə]
|
danh từ
chạn bát đĩa
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) dressing-table
người bày biện mặt hàng
người đẽo (gỗ, đá...), người mài giũa (đồ thép)
thợ hồ vải; thợ (thuộc) da
người tỉa cây
(y học) người phụ mổ
(sân khấu) người phụ trách mặc quần áo cho diễn viên
người giữ trang phục
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người diện bảnh