Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
doorkeeper
['dɔ:,ki:pə]
|
Cách viết khác : doorman ['dɔ:mən]
danh từ
người gác cửa; người gác cổng