Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
dislocate
['disləkeit]
|
ngoại động từ
làm trật khớp (chân tay, máy móc...)
làm hỏng, làm trục trặc (kế hoạch, công việc)
(địa lý,địa chất) làm biến vị, làm đứt gãy (vỉa, tầng)
đổi chỗ, dời chỗ, chuyển chỗ