Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
diaphragm
['daiəfræm]
|
danh từ
màng chắn (điều chỉnh ánh sáng đi qua thấu kính máy ảnh)
(giải phẫu) cơ hoành
như Dutch cap