Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
diaconate
[dai'ækənit]
|
danh từ
chức trợ tế
đoàn trợ tế