Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
densimeter
[den'simitə]
|
danh từ
(vật lý) dụng cụ đo tỉ trọng, tỉ trọng kế