Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
denizen
['denizn]
|
danh từ
người ở, cư dân
kiều dân được nhận cư trú (đã được phép cư trú và được hưởng một số quyền công dân)
(nghĩa bóng) cây nhập đã quen thuỷ thổ; vật đã thuần hoá khí hậu
(ngôn ngữ học) từ vay mượn
ngoại động từ
nhận cư trú (cho phép cư trú và được hưởng một số quyền công dân)