Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
deferment
[di'fə:mənt]
|
Cách viết khác : deferral [di'fə:rəl]
danh từ
sự hoãn, sự trì hoãn, sự để chậm lại
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự hoãn thi hành nghĩa vụ quân sự; sự hoãn quân dịch; sự hoãn dịch