Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
damask
['dæməsk]
|
danh từ
tơ lụa Đa-mát; gấm vóc Đa-mát
thép hoa Đa-mát
hoa hồng Đa-mát
màu đỏ tươi
tính từ
dệt hoa, thêu hoa (như) gấm vóc Đa-mát
làm bằng thép hoa Đa-mát
đỏ tươi
ngoại động từ
dệt hoa, thêu hoa (vào vải, ... (như) gấm vóc Đa-mát)
(như) damascene
bôi đỏ (má...)