Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
dalliance
['dæliəns]
|
danh từ
sự yêu đương lăng nhăng; sự ve vãn, sự chim chuột; sự suồng sã cợt nhã
sự đùa giỡn, sự coi như chuyện đùa (đối với ai, đối với công việc gì)
sự rề rà mất thì giờ; sự chơi bời nhảm nhí mất thời giờ; sự lần lữa; sự dây dưa
sự lẩn tránh