Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
dabbling
[dæbliη]
|
danh từ
sự quan tâm hời hợt
việc anh ta quan tâm hời hợt tới triết học
hiểu biết qua loa
Nó chỉ có một ít hiểu biết qua loa về tiếng Pháp