Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
cutlery
['kʌtləri]
|
danh từ
nghề làm dao kéo; nghề bán dao kéo
dao kéo (nói chung)